Danh mục
Cân phân tích sấy ẩm Ohaus MB23
Cân sấy ẩm Ohaus MB23 sản phẩm cân ứng dụng của trong phòng thí nghiệm của hãng Ohaus, cân được thiết kế thẩm mỹ đẹp sử dụng công nghệ xử láy cao cấp cho kết quả nhanh , độ chính xác cao nhất . Cân phân tích sấy ẩm của hãng có 2 dòng Model MB23 sản phẩm cân kỹ thuật ứng dụng hoàn hảo nhất cho ngành hóa chất , nghiên cứu hóa học , trong thực phẩm và nước giải khát , môi trường…và được ứng dụng nhiều ngành khác.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Cân sấy ẩm Ohaus MB23
- Hãng sản xuất Ohaus Thương hiệu Mỹ
- Mode của sản phẩm cân sấy ẩm MB23
- Tải trọng max của cân là 110g
- Bước nhảy của cân tương ứng là 0,01g/0,1%
- Sử dụng đèn sấy ẩm bằng hồng ngoại
- Màn hình hiển thị của cân sử dụng đèn LCD sáng rõ dễ quan sát nhiều góc nhìn và môi trường thiếu sáng.
- Cân có tích hợp cổng giao tiếp RS232 cho phép kết nối với thiết bị ngoại vi như máy tính máy in.
- Kích thước cân :17 x 13 x 28 cm
- Trọng lượng tổng thể của cân 2,3 kg
- Nguồn điện sử dụng cho cân sẩy ẩm MB23 trong dải là :100-240vAC, 50/60Hz
- Xuất xứ chính hãng Ohaus
Chi tiết từ model sản phẩm cân sấy ẩm Ohaus MB23
Model | MB45 | MB35 | MB25 | MB23 | |
Trọng lượng mẫu | 45g | 35g | 110g | 110g | |
Độ lặp lại (Std Dev) (g) | 0.05% (mẫu 3g)0.015% (mẫu 10g) | 0.18% (mẫu 3g)0.02% (mẫu 10g) | 0.2% (mẫu 3g)0.05% (mẫu 10g) | 0.3% (mẫu 3g)0.2% (mẫu 10g) | |
Độ chính xác | 0.01% / 0.001g | 0.02% / 0.002g | 0.05% / 0.005g | 0.1% / 0.01g | |
Kích thước mẫu | Từ 3g đến 20g, nhỏ nhất 0.5g | ||||
Đầu ra | Hai chiều RS-232 w/ GLP/GMP | Hai chiều RS-232 | |||
Công nghệ sấy | Halogen với điện áp cao kéo dài tuổi thọ bóng đèn | Hồng ngoại (không kính) | |||
Phạm vi nhiệt độ | 50°C đến 200°C với bước nhảy 1oC | 50°C đến 160°C với bước nhảy 5oC | |||
Tùy chọn nhiệt độ | 4 (Fast, Standard, Ramp, Step) | (1) Standard | |||
Tắt/Tùy chọn thời gian | Bằng tay, người dùng lập, cài đặt từ 1-120 phút với mỗi bước nhảy 10 giây hoặc tự động | Bằng tay, cài đặt từ 1-120 phút với mỗi bước nhảy 30 giây. hoặc 60 phút bước nhảy 1 phút hoặc từ 60-120 phút hoặc tự động | Bằng tay, cài đặt từ 1-99 phút với bước nhảy 30 giây đến 60 phút hoặc tự động | ||
Công suất | 120, 240 VAC 50/60 Hz | 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz | |||
Khả năng trừ bì | Trừ bì chính xác với khối lượng thực tế | ||||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 41° đến 104°F / 5° đến 40°C | ||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn bằng bộ kit nhiệt độ và trọng lượng | ||||
Kiểu màn hình | Màn hình ma trận đa điểm LCD 128 x 64 pixel | Màn hình LCD | |||
Dữ liệu kiểm tra | Thư viện 50 chương trình tùy chọn | NA | |||
Màn hình kiểm tra | % độ ẩm, % chất rắn, % còn lại, thống kê, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng(g), test ID, đường cong sấy | % độ ẩm, trọng lượng thực tế, nhiệt độ thực tế và thời gian kiểm tra. | % độ ẩm or % chất rắn hoặc trọng lượng (g), nhiệt độ, thời gian | ||
Ngôn ngữ hiển thị | Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Đức | Anh, Tây Ban Nha, Pháp | Anh | ||
Kích thước đĩa cân / (đường kính) | 3.5 inch / 90 mm | ||||
Kích thước (W x H x D) | 7.5 x 6 x 14.2 inches / 19 x 15.2 x 36 cm | 6.5 x 5 x 11 inches / 17 x 13 x 28 cm | |||
Trọng lượng | 10.1 lb / 4.6 kg | 5 lb / 2.3 kg | |||
Trọng lượng vận chuyển | 14.1 lb / 6.4 kg | 8.5 lb / 3.9 kg |